Các thuật ngữ Poker chính là thứ mà bất kỳ cược thủ nào muốn trải nghiệm tựa game này đều phải nắm rõ. Game bài có hơn 50 thuật ngữ riêng biệt, mệnh danh là trò chơi trí tuệ phức tạp, khó chơi nhưng lại lôi cuốn đến lạ kỳ. Nếu anh em muốn nắm chắc 50% phần thắng trong tay thì hãy cùng Win88link tham khảo bài viết sau!
Các thuật ngữ Poker về vị trí trên bàn chơi
Khi mới bắt đầu chơi, ngoài tìm hiểu Poker là gì, bạn cần nắm rõ các vị trí quan trọng trên sàn đấu để tránh nhầm lẫn vị trí.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Dealer, Button, BTN | Chỉ vị trí chia bài |
Blind | Tiền đặt cược khi chưa xem bài |
Small Blink | Tiền đặt cược của người đầu tiên bên trái Dealer |
Big Blink | Tiền đặt cược của người đầu tiên bên phải Dealer |
Under the Gun | Người ngồi bên trái của Big Blink. Tiếp theo là UTG +1, UTG +2,… |
Early Position | Đầu bàn chơi |
Middle Position | Giữa bàn chơi |
Late Position | Cuối bàn chơi |

Các thuật ngữ Poker ảnh hưởng đến lối chơi
Game bài Xì tố đòi hỏi người chơi phải luôn biến tấu, đa dạng lối chơi. Một số phong cách đánh Xì tố được sử dụng nhiều nhất hiện nay phải kể đến là:
Thuật ngữ | Ý nghĩa phong cách chơi |
Tight | Chơi chắc chắn, lựa chọn đúng bài để chơi, thường không Call hay Raise một cách bừa bãi. |
Loose | Lối chơi phóng khoáng, vui vẻ, ít khi chọn bài. |
Aggressive | Tấn công liên tục, hành động cược/tố nhiều hơn check/call. |
Passive | Bị động, nhút nhát, check/call nhiều hơn cược/tố. |
Tight Aggressive | Kết hợp giữa chắc chắn và tấn công, chơi nhiều bài. |
Loose Aggressive | Kết hợp giữa chơi thoáng và tấn công, chơi ít bài |
Rock/Nit | Cận thân nhưng cực chắc chắn, chỉ hành động khi bài cực mạnh. |
Maniac | Bet thủ có tính hiếu chiến, bài nào cũng chơi. Đây là kiểu đánh khiến người khác đau đầu |
Calling Station | Theo cược đến cùng. |
Shark | Chơi sành sỏi, thắng nhiều nhất. |
Fish | Người chơi yếu, lúc nào cũng thua. |
Donkey (Donk) | Người chơi không có kỹ năng. |
Hit and Run | Ăn tiền và rời bàn chơi ngay. Người chơi chuyên nghiệp và các Casino chắc chắn sẽ không thích lối chơi này. |

Các thuật ngữ liên quan đến các lá bài
Poker sử dụng bộ bài tây 52 lá chơi. Trong đó có rất nhiều các thuật ngữ Poker bí ẩn mà không phải ai cũng biết. Cụ thể:
Ý nghĩa của từng lá bài Poker
Bộ bài sẽ xuất hiện xuyên suốt trong mỗi ván Poker. Do đó, trước khi bắt đầu chơi, bạn phải hiểu từng lá bài có ý nghĩa gì, sử dụng ra sao.
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Deck | Bộ bài Poker. |
Burn | Bỏ là bài trên cùng ra trước khi chia. |
Burn Card | Lá bài trên cùng bị bỏ. |
Community Cards | Lá bài chung lật nằm ở giữa bàn chơi. |
Hole Cards/Pocket Cards | 2 lá bài tẩy chia ra cho cược thủ. |
Draw | Lá bài đợi tạo nên thùng hoặc sảnh Poker. |
Monster Draw | Bài vừa tạo thùng vừa tạo sảnh. |
Trash | Bài rác – tỷ lệ thắng là 0%. |
Kicker | Bài phụ phân định thắng/thua khi anh em có liên kết như nhau. |
Wheel Card | Bài nhỏ nằm từ 2-5. |
Thuật ngữ liên kết bài Poker
Đừng xem nhẹ bộ bài Poker. Mỗi quân bài khi kết hợp với nhau sẽ tạo thành các Hand với độ mạnh yếu khác nhau. Cần xác định bài đó đủ mạnh hay không để quyết định Call hay Fold sớm.
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Poker Hand | Tay bài hoặc liên kết 5 lá bài mang năng lực mạnh nhất. |
Made Hand | Liên kết mạnh có từ 2 đôi trở lên. |
Over-Pair | Đôi bài tẩy trên tay mạnh hơn hết các lá bài chung. |
Top Pair | Đôi bài tạo thành từ lá bài tẩy cộng với lá bài chung trong bộ bài mạnh nhất. |
Middle Pair | Đôi bài tạo thành từ là bài chung giữa Flop kèm lá bài tẩy. |
Bottom Pair | Đôi bài tạo thành từ lá bài tẩy cùng lá bài chung nhỏ nhất. |
Broadway | Sảnh kéo dài từ 10 đến A. |
Broadway Card | Sảnh bài từ A-T. |
Wheel | Sảnh A2345 (nhỏ nhất). |
Suited Connectors | Liên kết bài cùng chất. |
Pocket Pair | Lá bài tẩy đôi. |
Nuts | Có thể nói là bài mạnh nhất. |
Nut full-house | Cù lũ to nhất trong trận đấu. |
Nut straight | Sảnh to nhất trong ván đấu. |
Nut Flush | Thùng to nhất nhưng không phải thùng phá sảnh. |
2nd nut | Bài về nhì. |
Play the board | Liên kết với nhau bằng 5 lá bài chung, không tính bài tẩy. |

Thuật ngữ mặt bài Poker
Mỗi quân bài sẽ được thể hiện bằng một con số và chất/ nước bài. Đừng xem nhẹ, bởi nếu nhận định được sớm, bạn có thể biết bài của mình còn cơ hội “lật ngược”, có nên theo tiếp hay là không.
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Board | Tất cả mặt bài chung được lật ra. |
Two – tone | Mặt bài có tổng 2 chất. |
Dry Board | Mặt bài có ít cửa đợi. |
Wet Board | Mặt bài nhiều cửa đợi. |
Rainbow | Mặt bài cầu vồng thuộc 3 chất khác nhau và không có cơ hội mua thùng. |
Các thuật ngữ Poker chắc chắn mọi tay bài nào cũng phải hiểu rõ, trước khi “dấn thân” vào game bài này. Trò chơi đề cao tính tư duy, đảm bảo bạn sẽ bị cuốn hút ngay từ lần đầu tiên. Đừng quên đăng ký Win88 ngay hôm nay để trải nghiệm chơi Poker với nhiều khuyến mãi khủng nhé!